TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vết móp

vết móp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

vết lõm

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

vết móp

 crease

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dent

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

bump

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

vết móp

Beule

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Beule

[EN] dent, bump

[VI] Vết móp, vết lõm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crease /ô tô/

vết móp