prominence
1.bướu (Mặt Trời) 2.gờ, sống núi 3.chỗ lồi lên, chỗ nhô lên active ~ bướu hoạt động active spot ~ bướu vết hoạt động common active ~ bướu hoạt động chung common eruptive ~ bướu bùng nổ chung euquatorial ~ bướu xích đạo polar ~ bướu cực sunspot ~ tai lửa, vết mặt trời tornado ~ tai lửa xoáy