TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vết nứt co

vết nứt co

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự nứt co

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
vết nứt co

vết nứt nén

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vết nứt co

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

vết nứt co

contraction fissure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 contraction fissure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

check crack

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

contraction crack

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

shrinkage crack

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
vết nứt co

contraction crack

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ungünstige Bauteilgestaltung Es kann zu Schwindungsrissen führen, wenn sich Harz in der Kante oder in den Verdickungen des Behälterbodens ansammelt.

Sản phẩm có cấu hình không thuận lợi Nhựa tích tụ tại các cạnh hoặc các chỗ nổi dày cộm lên ở đáy bồn chứa có thể dẫn đến các vết nứt co rút.

Ungünstige Bauteilgestaltung Es kann zu Schwindungsrissen führen, wenn sich Harz in der Kante oder in den Verdickungen des Behälterbodens ansammelt.

Sản phẩm có cấu hình không thuận lợi Nhựa tích tụ tại các cạnh hoặc tại các chỗ nổi dày cộm lên ở đáy bồn chứa có thể dẫn đến các vết nứt co rút.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

contraction crack

vết nứt (do) nén, vết nứt (do) co (ngót)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

check crack

vết nứt co

contraction crack

vết nứt co

shrinkage crack

vết nứt co

contraction crack

sự nứt co, vết nứt co

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

contraction fissure

vết nứt co

contraction fissure /hóa học & vật liệu/

vết nứt co

 contraction fissure /hóa học & vật liệu/

vết nứt co