Việt
vết nứt bề mặt
kẽ nứt bề mặt
Anh
skin breaking
surface crack
shallow seam
skin crack
surface cracks
vent
Đức
Oberflächenriß
Oberflächenriß /m/PTN/
[EN] vent
[VI] vết nứt bề mặt, kẽ nứt bề mặt
surface crack /hóa học & vật liệu/
shallow seam /hóa học & vật liệu/
shallow seam, surface crack /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/
vết nứt bề mặt (thép kéo nguội)