Việt
vết nứt trong
Anh
internal crack
internal fissure
Đức
Innenriß
v Rissbildung in der Werkstückrandzone
Cấu thành vết nứt trong vùng biên của phôi
Wird in zwei nebeneinander liegenden Zylindern ein gleich großer Kompressionsdruck gemessen, der wesentlich kleiner ist, als der in den anderen Zylindern, so kann ein Riss im Zylinderkopf oder eine undichte Zylinderkopfdichtung zwischen beiden Zylindern vorliegen.
Nếu áp suất nén trong hai xi lanh kề nhau đo được bằng nhau nhưng nhỏ hơn nhiều so với trong những xi lanh khác, thì có thể có vết nứt trong đầu xi lanh hoặc đệm kín đầu xi lanh giữa hai xi lanh này không khít.
Innenriß /m/L_KIM/
[EN] internal crack
[VI] vết nứt trong
internal crack /hóa học & vật liệu/