TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vết vỡ mờ

vết vỡ mờ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vết vỡ mờ

lusterless fracture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lustreless fracture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lusterless fracture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lustreless fracture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lusterless fracture, mat

vết vỡ mờ

lusterless fracture

vết vỡ mờ

lustreless fracture

vết vỡ mờ

 lusterless fracture, lustreless fracture /toán & tin;xây dựng;xây dựng/

vết vỡ mờ