TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

về bản chất

về bản chất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

về bản chất

in essence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

 essentially

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 in essence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 essence of

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 essential

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Seine Träume haben ihn mitgenommen, haben ihn dermaßen erschöpft, daß er manchmal nicht weiß, ob er wacht oder schläft. Doch mit dem Träumen ist es vorbei. Von den vielen möglichen Visionen der Zeit, erträumt in ebenso vielen Nächten, scheint ihm eine zwingend zu sein.

Chúng đã làm anh mệt mỏi, khiến anh kiệt sức đến nỗi đôi khi anh không biết mình thức hay ngủ, Nhưng bây giờ thì chẳng cần mơ nữa, Trong bao nhiêu tưởng tượng về bản chất thời gian anh mơ suốt bấy nhiêu đêm, theo anh có một cái là rất hấp dẫn.Không phải những tưởng tượng khác là bất khả.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Out of many possible natures of time, imagined in as many nights, one seems compelling.

Trong bao nhiêu tưởng tượng về bản chất thời gian anh mơ suốt bấy nhiêu đêm, theo anh có một cái là rất hấp dẫn.

Từ điển toán học Anh-Việt

in essence

về bản chất

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 essentially, in essence /toán & tin/

về bản chất

in essence, essence of, essential

về bản chất

 essentially

về bản chất