Việt
trò chơi
về mặtthi đấu
không nghiêm trọng
nhẹ nhàng
dễ như chơi.
Đức
spielerisch
spielerisch /a, adv/
1. [thuộc] trò chơi; 2. về mặtthi đấu; 3. (nghĩa bóng) không nghiêm trọng, nhẹ nhàng, dễ như chơi.