Việt
về phía tây
về hướng tây
Anh
west
westerly
westward
Đức
westwärts
nach Westen
westwärts /(Adv.) [-wärts]/
về phía tây; về hướng tây;
westwärts /adv/VT_THUỶ/
[EN] west, westerly, westward
[VI] về phía tây, về hướng tây
nach Westen /adv/VT_THUỶ/
[EN] west
[VI] về hướng tây, về phía tây
west /giao thông & vận tải/
west, westerly, westward