TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

về phía tây

về phía tây

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

về hướng tây

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

về phía tây

west

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 west

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 westerly

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 westward

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

westerly

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

westward

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

về phía tây

westwärts

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nach Westen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

westwärts /(Adv.) [-wärts]/

về phía tây; về hướng tây;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

westwärts /adv/VT_THUỶ/

[EN] west, westerly, westward

[VI] về phía tây, về hướng tây

nach Westen /adv/VT_THUỶ/

[EN] west

[VI] về hướng tây, về phía tây

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 west /giao thông & vận tải/

về phía tây

west, westerly, westward

về phía tây