TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vệ sinh môi trường

Vệ sinh môi trường

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

Anh

vệ sinh môi trường

environmental sanitation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

Sanitation

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

 washing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 environmental sanitation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sanitary

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

Environmental sanitation

VỆ SINH MÔI TRƯỜNG

so với thuật ngữ vệ sinh thì thuật ngữ vệ sinh môi trường bao hàm tất cả các khía cạnh của môi trường có thể ảnh hưởng đến sức khỏe và phúc lợi của con người, ví dụ 1 chương trình vệ sinh môi trường có thể bao gồm nước uống, quản lý chất thải rắn, thoát nước, quản lý nước mưa và vệ sinh.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

environmental sanitation, washing

vệ sinh môi trường

 environmental sanitation, sanitary /xây dựng/

vệ sinh môi trường

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Sanitation

[VI] (n) Vệ sinh môi trường

[EN] (e.g. urban ~ : Vệ sinh môi trường đô thị).