TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vệ tinh trái đất

vệ tinh trái đất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
vệ tinh trái đất

vệ tinh trái đất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vệ tinh trái đất

earth satellite

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

vệ tinh trái đất

Erdsatellit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
vệ tinh trái đất

Erdsatellit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erdtrabant

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erdsatellit /der/

vệ tinh trái đất;

Erdtrabant /der/

(selten) vệ tinh trái đất (Erdsatellit);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Erdsatellit /m/DHV_TRỤ/

[EN] earth satellite

[VI] vệ tinh (của) trái đất (nghiên cứu khoáng sản)