TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vệ tinh nội địa

vệ tinh nội địa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vệ tinh nội địa

Domestic Satellite

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 domestic supply

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hinterland

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inland

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Domestic Satellite

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Domestic Satellite, domestic supply, hinterland, inland

vệ tinh nội địa

Domestic Satellite

vệ tinh nội địa

 Domestic Satellite /điện tử & viễn thông/

vệ tinh nội địa