Việt
vị trí đo mạch đập
Đức
Puls
jmds. Puls fassen
đặt tay xem mạch đập của ai.
Puls /[puls], der, -es, -e/
vị trí đo mạch đập;
đặt tay xem mạch đập của ai. : jmds. Puls fassen