TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vị trí chạy không tải

Vị trí chạy không tải

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vị trí trung hòa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

vị trí chạy không tải

neutral/idle position

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

idle position

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

vị trí chạy không tải

Leerlaufstellung

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Leerlaufstellung.

Vị trí chạy không tải.

Leerlaufstellung

Vị trí chạy không tải

Häufig befindet sich im Sensorgehäuse ein zusätzlicher Schalter zur Erkennung der Leerlaufposition.

Vỏ của cảm biến thường được gắn thêm một cặp tiếp điểm điện để nhận biết bướm ga ở vị trí chạy không tải.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

idle position

vị trí chạy không tải, vị trí trung hòa

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Leerlaufstellung

[EN] neutral/idle position

[VI] Vị trí chạy không tải