Việt
Vị trí chạy không tải
vị trí trung hòa
Anh
neutral/idle position
idle position
Đức
Leerlaufstellung
Leerlaufstellung.
Vị trí chạy không tải.
Häufig befindet sich im Sensorgehäuse ein zusätzlicher Schalter zur Erkennung der Leerlaufposition.
Vỏ của cảm biến thường được gắn thêm một cặp tiếp điểm điện để nhận biết bướm ga ở vị trí chạy không tải.
vị trí chạy không tải, vị trí trung hòa
[EN] neutral/idle position
[VI] Vị trí chạy không tải