TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vị trí cuối cùng

vị trí cuối cùng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

vị trí cuối cùng

final position

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ultimate position

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

end-point position

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

permanent position

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 end-point position

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 final position

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 permanent position

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ultimate position

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ultimately

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Stellantrieb, bei Ausfall der Hilfsenergie behält das Stellgerät die zuletzt eingenommene Stellung bei

Cơ cấu dẫn động điều chỉnh – Thiết bị điều chỉnh sẽ giữ lại vị trí cuối cùng khi năng lượng trợ giúp bị mất đi

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Steuergerät erkennt das Drehzahlverhalten bei Endanschlag und speichert es ab.

Bộ điều khiển phát hiện và ghi nhớ những vị trí cuối cùng qua tình trạng tốc độ quay nơi đó.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Brandstellen am Fließwegende (Dieseleffekt)(Bild 2).

:: Vết cháy nám tại vị trí cuối cùng của dòng chảy (hiệu ứng Diesel) (Hình 2).

Mechanisch betätigte Ventile werden in der Regel zur Festlegung von Endlagen und zur Positionskontrolle eingesetzt.

Các van tác động bằng cơ thường được sử dụng để xác định vị trí cuối cùng và để kiểm soát vị trí.

Am Ende der Maschine wird das Fell endlos in Schlaufen, d. h.nach dem Wig-Wag-System abgelegt.

Tại vị trí cuối cùng của máy,dải cao su được xếp liên tục kiểu chữ chi chồnglên nhau, nghĩa là theo kiểu dích dắc.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

final position

vị trí cuối cùng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ultimate position

vị trí cuối cùng

final position

vị trí cuối cùng

end-point position

vị trí cuối cùng

permanent position

vị trí cuối cùng

 end-point position

vị trí cuối cùng

 final position

vị trí cuối cùng

 permanent position

vị trí cuối cùng

 ultimate position

vị trí cuối cùng

 end-point position, final position

vị trí cuối cùng

ultimate position, ultimately

vị trí cuối cùng