TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vị trí giới hạn

vị trí giới hạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

vị trí giới hạn

limiting position

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

end position

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 end position

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 limiting position

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Grenzstellungen

Vị trí giới hạn

Grenztaster werden in den Grenzstellungen einer Baueinheit betätigt (taktil = Objektberührung).

Công tắc giới hạn sẽ bị tác động khiđơn vị cấu tạo di chuyển đến vị trí giới hạn(đầu - cuối, trên - dưới - chạm vào đối tượng).

Từ điển toán học Anh-Việt

limiting position

vị trí giới hạn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

end position

vị trí giới hạn

limiting position

vị trí giới hạn

 end position, limiting position /cơ khí & công trình;toán & tin;toán & tin/

vị trí giới hạn