Việt
vị trí lưu giữ
vị trí nhớ
Anh
storage location
location
memory location
Đức
Speicherstelle
Speicherzelle
Speicherstelle /f/M_TÍNH/
[EN] location, storage location
[VI] vị trí nhớ, vị trí lưu giữ
Speicherzelle /f/M_TÍNH/
[EN] memory location
storage location /toán & tin/