TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vị trí phía trước

vị trí phía trước

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vị trí phía trước

front lay

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 front lay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 front end

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Hierbei soll die Schnecke in vorderer Position gehalten werden, um ein Zurückströmen der auftreibenden Schmelze zu verhindern.

Trục vít phải được giữ ở vị trí phía trước để ngăn chặn nguyên liệu nóng chảy chảy ngược.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 front lay /toán & tin/

vị trí phía trước

front lay, front end

vị trí phía trước

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

front lay

vị trí phía trước