TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vị trí thứ

vị trí thứ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

vị trí thứ

testing position

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Now she prepares for a pirouette, right leg moving back to fourth position, pushing off on one foot, arms coming in to speed the turn.

Nàng bắt đầu quay tròn. Nàng đưa chân phải ra phía sau, vị trí thứ tư, xoay người, hai cánh tay giúp nàng quay nhanh hơn.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

In einem DNA-Molekül mit seinen beim Menschen etwa 3,2 Milliarden Nukleotiden ist jedes Nukleotid über seinen Phosphatrest am C5-Kohlenstoff (5‘-Position) mit der Desoxyribose des nächsten Nukleotids am C3-Kohlenstoff (3‘-Position) verbunden.

Phân tử DNA của con người có khoảng 3,2 tỷ nucleotide. Mỗi nucleotide của DNA gắn liền với nhóm phosphate ở C5 (vị trí thứ 5) của đường desoxyribose và qua nhóm phosphate nối liền với nucleotide kế tiếp ở C3 (vị trí thứ 3 của carbon trong đường desoxyribose).

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie stellt das rechte Bein nach hinten in die vierte Position, stößt sich ab, die Arme helfen mit, die Drehung zu beschleunigen.

Nàng đưa chân phải ra phía sau, vị trí thứ tư, xoay người, hai cánh tay giúp nàng quay nhanh hơn.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Als 2. oder 3. Ziffer: Explosionsgefahr

Số ở vị trí thứ 2 hay thứ 3: Nguy cơ nổ

Eine Null als zweite Ziffer wird angefügt, wenn eine einzige Ziffer die Gefahr, die von dem Stoff ausgeht, ausreichend beschreibt.

Số 0 được đặt vào vị trí thứ hai sau một số khi số này đủ diễn tả sự nguy hiểm của chất tương ứng.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

testing position

vị trí thứ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

testing position

vị trí thứ