TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vỏ ổ trục

vỏ ổ trục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vỏ ổ trục

 bearing shell

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bearing shell

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Einfacher gestaltet sich üblicherweise die Lagerung und die Schmierung, da die Lager über die feststehenden Lagergehäuse gut zugänglich sind (Bild 1).

Việc thiết kế ổ đỡ và bôi trơn thường đơn giản hơn vì các ổ đỡ được lắp trong các vỏ ổ trục cố định dễ tiếp cận (Hình 1).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bearing shell /hóa học & vật liệu/

vỏ ổ trục

bearing shell

vỏ ổ trục