TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vỏ bọc kép

vỏ bọc kép

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

vỏ bọc kép

VT_THUỶ double-skin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

vỏ bọc kép

doppelwandig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Schalldämpfer werden meist doppelwandig in Sandwichbauweise hergestellt.

Bộ giảm thanh thường được thiết kế với vỏ bọc kép.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

doppelwandig /adj/KT_LẠNH/

[EN] VT_THUỶ double-skin

[VI] vỏ bọc kép (con lăn, kết cấu tàu)