Việt
vỏ cách điện
vỏ cách nhiệt
Anh
insulating sheath
insulating covering
Đức
Isoliermantel
Die leitenden Gehäuse bzw. Geräteteile sind über den Schutzleiter PE (grün/gelbe Farbe der Isolierung) mit der Erde des Spannungserzeugers verbunden.
Phần vỏ kim loại hoặc các phần thiết bị dẫn điện được nối với đất của nguồn điện áp qua dây bảo vệ PE (có vỏ cách điện màu xanh lá sọc vàng).
Isoliermantel /m/KT_ĐIỆN/
[EN] insulating sheath
[VI] vỏ cách điện
insulating sheath /điện/
insulating sheath /xây dựng/
vỏ cách điện, vỏ cách nhiệt)
insulating covering /cơ khí & công trình/