Việt
vỏ cầu
Anh
cyatoliths
spherical shell
Đức
Kugelschale
Sie bestehen aus Kugelstern, Kugelschale, Kugelkä- fig und Kugeln (Bild 3).
Gồm sao cầu, vỏ cầu, vòng cách bi và các viên bi (Hình 3).
Kugelschale und Kugelstern haben gekrümmte Laufbahnen, auf denen die Kugeln laufen.
Vỏ cầu và sao cầu có các rãnh cong để các viên bi chạy trên đó.
Das Hinterachsgehäuse mit Antriebskegel- und Tellerrad hat zusätzlich …
Vỏ cầu sau với bộ truyền bánh răng côn và bánh răng vành khăn có thêm:
Das Hinterachsgehäuse mit Antriebskegel- und Tellerrad hat folgende Bauteile integriert:
Các bộ phận sau được tích hợp vào vỏ cầu sau cùng với bánh răng côn dẫn động và bánh răng vành khăn:
Es sind Kugelgelenke, deren Kugeln durch einen Käfig geführt werden und auf geraden Bahnen des Kugelsterns und der Kugelschale laufen.
Các khớp này là khớp cầu, các viên bi của khớp được dẫn bởi một vòng cách và chạy trong các rãnh chạy thẳng của sao cầu và vỏ cầu.
Kugelschale /f/CNSX/
[EN] spherical shell
[VI] vỏ cầu
spherical shell /toán & tin/
vỏ cầu (phần vỏ của một sốTảo cầu đá, Coccolitho-phoridae)