TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vỏ cầu

vỏ cầu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

vỏ cầu

cyatoliths

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 spherical shell

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spherical shell

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

vỏ cầu

Kugelschale

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie bestehen aus Kugelstern, Kugelschale, Kugelkä- fig und Kugeln (Bild 3).

Gồm sao cầu, vỏ cầu, vòng cách bi và các viên bi (Hình 3).

Kugelschale und Kugelstern haben gekrümmte Laufbahnen, auf denen die Kugeln laufen.

Vỏ cầu và sao cầu có các rãnh cong để các viên bi chạy trên đó.

Das Hinterachsgehäuse mit Antriebskegel- und Tellerrad hat zusätzlich …

Vỏ cầu sau với bộ truyền bánh răng côn và bánh răng vành khăn có thêm:

Das Hinterachsgehäuse mit Antriebskegel- und Tellerrad hat folgende Bauteile integriert:

Các bộ phận sau được tích hợp vào vỏ cầu sau cùng với bánh răng côn dẫn động và bánh răng vành khăn:

Es sind Kugelgelenke, deren Kugeln durch einen Käfig geführt werden und auf geraden Bahnen des Kugelsterns und der Kugelschale laufen.

Các khớp này là khớp cầu, các viên bi của khớp được dẫn bởi một vòng cách và chạy trong các rãnh chạy thẳng của sao cầu và vỏ cầu.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kugelschale /f/CNSX/

[EN] spherical shell

[VI] vỏ cầu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spherical shell /toán & tin/

vỏ cầu

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cyatoliths

vỏ cầu (phần vỏ của một sốTảo cầu đá, Coccolitho-phoridae)