TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vỏ hộp số

vỏ hộp số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

vỏ hộp số

gear housing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

transmission housing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transmission case

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transmission cover

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gear housing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transmission housing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

transmission cover n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

transmission housing n

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Getriebegehäuse auf Dichtheit prüfen.

Kiểm tra rò rỉ vỏ hộp số.

Sie bremst das Hohlrad am Getriebegehäuse fest.

Điều này khiến vành răng trong bị khóa vào vỏ hộp số.

Diese sind in das Getriebegehäuse gepresst und bilden zugleich die Zylinderräume für die Hydraulikkolben.

Chúng được ép vào vỏ hộp số, đồng thời tạo nên các buồng xi lanh cho các piston thủy lực.

Das entsprechende Bauteil wird über eine Lamellenkupplung (Bremskupplung) oder ein Bremsband mit dem Getriebegehäuse verbunden.

Bộ phận tương ứng được nối kết với vỏ hộp số thông qua một ly hợp nhiều đĩa (ly hợp phanh) hoặc phanh đai.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Getriebegehäuse, Motorblock Kurbelwelle

Vỏ hộp số, vỏ moto

Từ điển ô tô Anh-Việt

transmission cover n.

Vỏ hộp số (cho động cơ nằm dọc)

transmission housing n

Vỏ hộp số (cho động cơ nằm ngang)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gear housing

vỏ hộp số

transmission housing

vỏ hộp số (cho động cơ nằm ngang)

 transmission case

vỏ hộp số

 transmission cover

vỏ hộp số (cho động cơ nằm dọc)

 gear housing, transmission case /cơ khí & công trình/

vỏ hộp số

 transmission cover /cơ khí & công trình/

vỏ hộp số (cho động cơ nằm dọc)

 transmission housing /cơ khí & công trình/

vỏ hộp số (cho động cơ nằm ngang)

 transmission cover /ô tô/

vỏ hộp số (cho động cơ nằm dọc)

 transmission housing /ô tô/

vỏ hộp số (cho động cơ nằm ngang)