TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vỏ máy bơm

vỏ máy bơm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vỏ máy bơm

pump casing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pump casing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Lüfterräder, Pumpengehäuse, Filtergehäuse, kochfeste Folien, Rohrleitungen, Abflussrohre, Leitungen für Fußbodenheizungen, Werkzeugbehälter, Verpackungsfolien, Koffer, Reaktionsbehälter etc.

Cánh quạt gió, vỏ máy bơm, vỏ bộ lọc, màng mỏng chịu được nhiệt độ nước đun sôi, ống dẫn, ống nước thải, đường dẫn nước cho hệ thống sưởi sàn nhà, thùng đựng dụng cụ, màng đóng gói, vali, bình phản ứng (nồi hấp, nồi chưng áp, bình phản ứng) v.v.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Zumesseinheit ist auf der Saugseite der Hochdruckpumpe in das Pumpengehäuse eingebaut. Die ZME regelt die Kraftstoffmenge, die zur Hochdruckerzeugung benötigt wird.

Van định lượng được lắp ở phía hút của bơm cao áp trong vỏ máy bơm, có nhiệm vụ điều chỉnh lượng nhiên liệu cần thiết để tạo cao áp.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pump casing

vỏ máy bơm

 pump casing /hóa học & vật liệu/

vỏ máy bơm