TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vỏ nguyên tử

vỏ nguyên tử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

vỏ electron của nguyên tử <v>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
vỏ con nguyên tử

vỏ con nguyên tử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vỏ nguyên tử

 electron shell

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

atomic/electron shell

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
vỏ con nguyên tử

electronic subshell

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electronic subshell

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vỏ nguyên tử

Atomhülle

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Elektronenhülle

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Atomhüllen der Perioden 1 bis 3

Hình 1: Vỏ nguyên tử của chu kỳ 1 đến 3

In der Atomhülle bewegen sich die elektrisch negativ geladenenElektronen auf kreis- bzw. ellipsenförmigen Bahnen (Bild 1).

Trong vỏ nguyên tử, các electron mang điện tích âm chuyển động theo quỹ đạo hình tròn hay bầu dục (Hình 1).

Nach dem Bohrschen Atommodell besteht der Atomaufbau aus einem elektrisch positiv geladenen Atomkern und der negativ geladenen Atomhülle.

Theo mô hình nguyên tử của Bohr, cấu trúc nguyên tử bao gồm nhân nguyên tử chứa điện tích dương và vỏ nguyên tử chứa điện tích âm.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Atomhülle,Elektronenhülle

[EN] atomic/electron shell

[VI] vỏ nguyên tử, vỏ electron của nguyên tử < v>

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electron shell

vỏ nguyên tử

electronic subshell

vỏ con (của) nguyên tử

 electronic subshell

vỏ con (của) nguyên tử