TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vỏ xù xì da cam

vỏ xù xì da cam

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lớp vỏ màu da cam

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

vỏ xù xì da cam

 orange peel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

orange peel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

vỏ xù xì da cam

Apfelsinenschaleneffekt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Apfelsinenschale

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Apfelsinenschaleneffekt /m/C_DẺO/

[EN] orange peel

[VI] vỏ xù xì da cam

Apfelsinenschale /f/SỨ_TT/

[EN] orange peel

[VI] vỏ xù xì da cam, lớp vỏ màu da cam

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 orange peel

vỏ xù xì da cam

 orange peel /xây dựng/

vỏ xù xì da cam