Việt
vỗ ba lê
vở vũ kịch
Đức
Ballett
ein Ballett aufführen
trình diễn một vở ba lê.
Ballett /[ba'let], das; -[e]s, -e/
vỗ ba lê; vở vũ kịch;
trình diễn một vở ba lê. : ein Ballett aufführen