Việt
vở ca kịch
vở nhạc kịch
vở ôpêra
Đức
oper
eine Oper von Verdi
một vỗ ôpêra của Verdi
Opern erzählen/reden/quatschen (ugs.)
nối toàn chuyện không đâu.
oper /['o:par], die; -, -n/
vở ca kịch; vở nhạc kịch; vở ôpêra;
một vỗ ôpêra của Verdi : eine Oper von Verdi nối toàn chuyện không đâu. : Opern erzählen/reden/quatschen (ugs.)