Việt
vụ án hình sự
vụ kiện về hình sự
thủ tục tô' tụng hình sự
sự xử án
Đức
Strafsache
Straf
Strafverfall
Strafsache /die/
vụ án hình sự;
Straf /. pro .zess, der/
vụ án hình sự; vụ kiện về hình sự;
Strafverfall /.ren, das/
thủ tục tô' tụng hình sự; vụ án hình sự; sự xử án;
Strafsache /f =, -n (luật)/
vụ án hình sự; Straf