TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vụn bê tông

vụn bê tông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mảnh vỡ bê tông

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

vụn bê tông

 concrete scrap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

concrete scrap

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

vụn bê tông

Betonschutt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Betonschutt /m/V_TẢI/

[EN] concrete scrap

[VI] vụn bê tông, mảnh vỡ bê tông

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 concrete scrap /giao thông & vận tải/

vụn bê tông