Việt
đá
vữa vụn
Anh
rubble
rubble /xây dựng/
đá, vữa vụn
Các viên đá nhỏ thừa hoặc vật liệu xây đã sử dụng được tái sử dụng như vật liệu dùng để nhồi, lấp.
Any old stone or masonry used as filler.