Việt
sự chỉ huy một đội thể thao
sự dẫn dắt đội trong khi thi đấu
vai trồ dẫn dắt
Đức
Spielleitung
Spielleitung /die/
(o Pl ) sự chỉ huy một đội thể thao; sự dẫn dắt đội trong khi thi đấu; vai trồ dẫn dắt;