constant-pressure valve /hóa học & vật liệu/
van áp suất không đổi
pressure regulating valve /hóa học & vật liệu/
van áp suất không đổi
pressure responsive valve /hóa học & vật liệu/
van áp suất không đổi
pressure regulating valve
van áp suất không đổi
constant-pressure valve
van áp suất không đổi
pressure responsive valve
van áp suất không đổi
constant-pressure valve, pressure regulating valve, pressure responsive valve
van áp suất không đổi