TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

van được cân bằng

van được cân bằng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

van được cân bằng

 balanced valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

balanced valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 balanced valve /điện lạnh/

van được cân bằng

balanced valve

van được cân bằng

 balanced valve

van được cân bằng

Loại van trong đó các áp lực của dòng chảy mà van được điều tiết ngược chiều nhau, làm cho lực chống lại việc mở và đóng van không đáng kể. Còn gọi là EQUILIBRIUM VALVE.

A valve in which pressure forces from the fluid being controlled oppose one another, ensuring that resistance to opening and closing the valve is negligible. Also, EQUILIBRIUM VALVE.