Việt
van đảo
van thuận nghịch
Anh
reversing valve
Rückschlagventil und Wechselventil
Van một chiều và van đảo chiều
Signalabschaltung über Umschaltventil
Ngắt tín hiệu qua van đảo chiều
Wegeventile
Van dẫn hướng (Van hành trình, van phân phối, van đảo chiều)
Ein Wechselventil wirkt als logische ODER-Verknüpfung.
Van đảo chiều tác dụng như một bộ kết nối logic OR.
Das Umschaltventil ist vor die Signalglieder geschaltet, bei denen die Dauersignale abgeschaltet werden müssen.
Van đảo chiều bổ sung được gắn vào trước các phần tử phát tín hiệu mà ở đó các tín hiệu kéo dài phải được ngưng.
van đảo; van thuận nghịch