TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

van đẩy

van đẩy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

van đẩy

 delivery valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 discharge valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Schieberverschlussdüse

Vòi phun kín với van đẩy

Deshalb werden sie selten verwendet.

Do đó vòi phun kín với van đẩy rất ít khi được sử dụng.

Sie werden in der Regel als Längsschieberventile gebaut.

Thông thường, các van này được cấu tạo như van di chuyển theo chiều dài (van đẩy dọc trục).

Nadelund Bolzenverschlussdüsen sind je nach Herstellerfirma und Anwendung unterschiedlich gebaut.

Vòi phun kín đóng bằng van đẩy và bằng kim có cấu tạo thay đổi tùy theo mỗi hãng sảnxuất và mỗi ứng dụng khác nhau.

Die Schieberverschlussdüse (Bild 2) wird durch die Düsenanlagekraft geöffnet und durch eine Feder und dem Schmelzedruck beim Dosieren geschlossen.

Vòi phun kín với van đẩy (Hình 2) được mở ra bởi lực tiếp xúc ở vòi phun và được đóng lại bởi lực đàn hồi của lò xo và áp suất của vật liệu nóng chảy trong khi định liều lượng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 delivery valve, discharge valve /điện lạnh/

van đẩy