Việt
van điều khiển trình tự
van tuần tự
Anh
sequence valve
adder valve
Đức
Zuschaltventil
Folgeventil
Ist der Speicher voll, fördert die Pumpe direkt in den Behälter, da das Folgeventil öffnet.
Khi bình chứa đầy, bơm truyền trực tiếp vào bình vì van điều khiển trình tự mở ra.
Mit dem Fogeventil zur Zuschaltung können z.B. zwei getrennte Hydraulikkreise aufeinander abgestimmt werden.
Van điều khiển trình tự bằng áp suất đượcsử dụng để nối mạch thêm, thí dụ kết hợphai mạch thủy lực riêng biệt với nhau.
Zuschaltventil /nt/CT_MÁY/
[EN] sequence valve
[VI] van điều khiển trình tự
[EN] adder valve
[VI] Van điều khiển trình tự
[VI] Van điều khiển trình tự, van tuần tự
sequence valve /cơ khí & công trình/