TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

van điều tiết một lá

van điều tiết một lá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

van điều tiết một lá

 single lens

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

single leaf damper

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

van điều tiết một lá

einteiliger Schieber

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einteiliger Schieber /m/KT_LẠNH/

[EN] single leaf damper

[VI] van điều tiết một lá

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 single lens

van điều tiết một lá

 single lens /điện lạnh/

van điều tiết một lá