Việt
van Kingston
van thông biển
van ngoài mạn
Anh
Kingston valve
Đức
Kingston-Ventil
Seeventil
Kingston-Ventil /nt/VT_THUỶ/
[EN] Kingston valve
[VI] van Kingston, van thông biển (tàu)
Seeventil /nt/VT_THUỶ/
[VI] van Kingston, van thông biển, van ngoài mạn (tàu thuỷ)
Kingston valve /giao thông & vận tải/