Z.B. für Rohre, Armaturen, Pumpen, Kompensatoren, Wärmeaustauscher, Behälter, Dichtungen und Auskleidungen. |
T.d.: dùng cho đường ống, phụ kiện (t.d. van), bơm, khớp nối giãn nở, thiết bị trao đổi nhiệt, bồn chứa, đệm kín/gioăng và lớp vỏ áo. |
Für chemische Apparate, Rohre, Armaturen, Pumpen, Wärmeaustauscher, Rührwerke, Filterapparate, Beizbehälter, Druckbehälter, Verdampfer für Säuren u. Ä. |
Sử dụng cho thiết bị hóa, đường ống, phụ kiện (t.d. van), bơm, trao đổi nhiệt, thiết bị khuấy trộn, máy lọc, bồn tẩy gỉ, bồn chịu áp suất, thiết bị làm bay hơi acid v.v.. |
Für Rohre, Armaturen, Pumpen, Wärmeaustauscher, Rührgefäße, Behälter, Kolonnen u.Ä. Breiter Anwendungsbereich in der chemischen und pharmazeutischen Industrie. |
Sử dụng cho đường ống, phụ kiện (t.d. van), bơm, thiết bị trao đổi nhiệt, bình khuấy, bồn chứa, tháp chưng cất v.v.. Lĩnh vực sử dụng rộng trong công nghiệp hóa học và dược phẩm. |