TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

van bơm

van bơm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

van bơm

pump valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

discharge valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 discharge valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pump valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

van bơm

Pumpenarmatur

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Er ist mit dem Metallventil verschraubt (Bild 1) und bei Reifen- oder Felgentausch wieder verwendbar.

Cảm biến được lắp bằng mối ghép ren với van bơm khí bằng kim loại (Hình 1) và có thể sử dụng lại khi thay lốp hay vành bánh xe.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Z.B. für Rohre, Armaturen, Pumpen, Kompensatoren, Wärmeaustauscher, Behälter, Dichtungen und Auskleidungen.

T.d.: dùng cho đường ống, phụ kiện (t.d. van), bơm, khớp nối giãn nở, thiết bị trao đổi nhiệt, bồn chứa, đệm kín/gioăng và lớp vỏ áo.

Für chemische Apparate, Rohre, Armaturen, Pumpen, Wärmeaustauscher, Rührwerke, Filterapparate, Beizbehälter, Druckbehälter, Verdampfer für Säuren u. Ä.

Sử dụng cho thiết bị hóa, đường ống, phụ kiện (t.d. van), bơm, trao đổi nhiệt, thiết bị khuấy trộn, máy lọc, bồn tẩy gỉ, bồn chịu áp suất, thiết bị làm bay hơi acid v.v..

Für Rohre, Armaturen, Pumpen, Wärmeaustauscher, Rührgefäße, Behälter, Kolonnen u.Ä. Breiter Anwendungsbereich in der chemischen und pharmazeutischen Industrie.

Sử dụng cho đường ống, phụ kiện (t.d. van), bơm, thiết bị trao đổi nhiệt, bình khuấy, bồn chứa, tháp chưng cất v.v.. Lĩnh vực sử dụng rộng trong công nghiệp hóa học và dược phẩm.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pumpenarmatur /f/D_KHÍ/

[EN] pump valve

[VI] van bơm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

discharge valve

van bơm

pump valve

van bơm

 discharge valve, pump valve /xây dựng/

van bơm