TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

van bộ giảm chấn

van bộ giảm chấn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

van bộ giảm chấn

dashpot valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 detuner

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fender

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 modulator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 resonance damper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shock absorber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dashpot valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dashpot valve, detuner, fender, modulator, resonance damper, shock absorber

van bộ giảm chấn

dashpot valve

van bộ giảm chấn

 dashpot valve /cơ khí & công trình/

van bộ giảm chấn