TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

van ba nhánh

van ba nhánh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

van hình chữ T

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

van ba ngã

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

van ba ngả

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

van ba nhánh

three-way valve

 
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tee valve

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

T-valve

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

triple valve

 
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

three-pass valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 three-pass valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 three-way valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

three- way valve

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

change valve

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cross valve

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

van ba nhánh

Dreiwegeventil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

change valve

van ba ngả, van ba nhánh

cross valve

van ba ngả, van ba nhánh

tee valve

van ba ngả, van ba nhánh

three-way valve

van ba ngả, van ba nhánh

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dreiwegeventil /nt/TH_LỰC, CT_MÁY/

[EN] three- way valve

[VI] van ba nhánh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

three-pass valve

van ba nhánh

three-way valve

van ba nhánh

 three-pass valve, three-way valve /xây dựng/

van ba nhánh

 three-pass valve

van ba nhánh

 three-way valve

van ba nhánh

Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

three-way valve

van ba nhánh

triple valve

van ba nhánh

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tee valve

van ba nhánh

T-valve

van hình chữ T, van ba ngã, van ba nhánh