Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Isolierventil /nt/PTN/
[EN] isolating valve
[VI] van cách ly
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
isolating valve
van cách ly
isolating valve /vật lý/
van cách ly
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
sectioning valve
van cách ly