TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

van cách ly

van cách ly

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

van cách ly

isolating valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sectioning valve

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 isolating valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

van cách ly

Isolierventil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

SBC­Bremsung. Das Steuergerät schließt durch Bestromen der beiden Trennventile y1, y2 die hydraulische Verbindung zur Vorderachse.

Phanh với SBC. Qua kích hoạt bằng điện hai van cách ly y1 và y2, bộ điều khiển đóng đường nối thủy lực với cầu trước.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Isolierventil /nt/PTN/

[EN] isolating valve

[VI] van cách ly

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

isolating valve

van cách ly

 isolating valve /vật lý/

van cách ly

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sectioning valve

van cách ly