Việt
van cửa cống
van tháo tự do
van cửa âu
van cửa
van cống
Anh
free discharge valve
gate valve
Đức
Ein-/Auslaßschieber
Ein-/Auslaßschieber /m/TH_LỰC/
[EN] gate valve
[VI] van cửa âu, van cửa, van cống, van cửa cống
van tháo tự do; van cửa cống