Việt
van chiết áp
van giảm áp
van điều áp
Anh
pressure relief valve
pressure-reducing valve
pressure reduction valve
Đức
Druckminderventil
[VI] Van giảm áp, van chiết áp, van điều áp
[EN] pressure reduction valve
Druckminderventil /nt/CNSX/
[EN] pressure relief valve, pressure-reducing valve
[VI] van chiết áp, van giảm áp
pressure relief valve /điện lạnh/