Việt
van chuông
Anh
bell valve
bell value
Đức
Glockenventil
Glockenventil /nt/TH_LỰC/
[EN] bell valve
[VI] van chuông
bell value /xây dựng/
bell valve /xây dựng/
bell value, bell valve /hóa học & vật liệu/