TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

van chuyển dòng

van chuyển dòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

van chuyển dòng

 change-over valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overflow valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Signalabschaltungen können mit Hilfe von Leerrücklaufrollen, über Zeitverzögerungsventile oder durch zusätzliche Umschaltventile durchgeführt werden.

Việc ngắt tín hiệu có thể thực hiện nhờ con lăn chạy về không tải, nhờ van trễ hay nhờ một van đảo chiều (van chuyển hướng, van chuyển dòng) bổ sung.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Abschaltventil wird durch das elektropneumatische Umschaltventil angesteuert.

Van ngắt được kích hoạt bởi một van chuyển dòng bằng điện-khí nén.

Bei diesem System wird, abhängig von der Motortemperatur, ein Sekundärluftgebläse und ein elektropneumatisches Umschaltventil durch das Steuergerät angesteuert.

Ở hệ thống này, một bơm thổi không khí thứ cấp và một van chuyển dòng bằng điện-khí nén được kích hoạt qua bộ điều khiển, tùy thuộc vào nhiệt độ của động cơ.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 change-over valve, overflow valve /điện;xây dựng;xây dựng/

van chuyển dòng