Việt
van chuyển mạch áp suất
van điều khiển áp suất
Anh
Pressure sequence valves
Đức
Druckschaltventile
Druckschaltventile (Folgeventile) schalten beidem eingestellten Druck weitere Zylinder zuoder schalten Pumpen ab.
Van chuyển mạch áp suất (Van điều khiểntrình tự bằng áp suất, van tuần tự) mởcác xi lanh kế tiếp hoặc tắt máy bơm ở ápsuất định trước.
[VI] van chuyển mạch áp suất, van điều khiển áp suất
[EN] Pressure sequence valves