Việt
van giảm
Anh
dropping cock
Verzögerungsventil
Van giảm tốc
Dies wird aber durch Dämpferventile erschwert, wodurch die Zugstufe härter wird.
Nhưng việc này bị các van giảm chấn ngăn trở, qua đó giai đoạn kéo trở nên cứng hơn.
Mit steigendem Bremsdruck steuert das Verzögerungsventil Druck auf die rechte Vorderradbremszange ein.
Khi áp suất phanh tăng lên, van giảm tốc điều khiển áp suất lên yên phanh bánh trước bên phải.
Druckminderventil
Van giảm áp
Druckregelventile sind die Druckbegrenzungs-und Druckminderventile.
Van điều chỉnh áp suất là van giới hạn áp suất và van giảm áp.
dropping cock /cơ khí & công trình/